Có 2 kết quả:
引导员 yǐn dǎo yuán ㄧㄣˇ ㄉㄠˇ ㄩㄢˊ • 引導員 yǐn dǎo yuán ㄧㄣˇ ㄉㄠˇ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) usher
(2) guide
(2) guide
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) usher
(2) guide
(2) guide
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0